--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dở hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dở hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dở hơi
+ adj
cracked; oddish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dở hơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dở hơi"
:
dạ hội
dầu hôi
dấu hỏi
di hài
di hại
dò hỏi
dở hơi
đại hội
đầy hơi
đòi hỏi
more...
Lượt xem: 743
Từ vừa tra
+
dở hơi
:
cracked; oddish